Mụn trứng cá là một vấn đề phổ biến ở thanh thiếu niên và thanh niên. Rối loạn gây ra bởi sự bong vảy bất thường của biểu mô nang dẫn đến tắc nghẽn ống tuyến bã nhờn. Sự tắc nghẽn này dẫn đến sự hình thành mụn trứng cá, có thể bị viêm do sự phát triển quá mức của Propionibacterium acnes.
Retinoids tại chỗ như tretinoin hoặc adapalene có hiệu quả ở nhiều bệnh nhân bị mụn trứng cá. Bệnh nhân bị tổn thương viêm có lợi khi điều trị bằng benzoyl peroxide, axit azelaic hoặc kháng sinh tại chỗ. Thông thường, việc sử dụng các tác nhân gây mụn và kháng khuẩn là bắt buộc.
Các chế phẩm bôi tại chỗ là phương pháp điều trị duy nhất ở nhiều bệnh nhân bị mụn trứng cá và là một phần của chế độ điều trị ở hầu hết các bệnh nhân. Bài viết này xem xét các chế phẩm trị mụn tại chỗ và cung cấp thông tin có thể giúp các bác sĩ gia đình lựa chọn các tác nhân (hoặc kết hợp các tác nhân) phù hợp trong các tình huống khác nhau.
Mục Lục
Tìm hiểu sinh lý bệnh mụn trứng cá
Hiểu được sinh lý bệnh của mụn trứng cá có thể giúp bác sĩ điều trị phù hợp với từng bệnh nhân. Tổn thương mụn trứng cá phát sinh từ các đơn vị tuyến bã nhờn, bao gồm các tuyến bã nhờn và nang lông nhỏ. Các đơn vị này được tìm thấy ở mọi nơi trên cơ thể ngoại trừ lòng bàn tay và lòng bàn chân. Mật độ bã nhờn nhiều nhất trên mặt, cổ trên và ngực, gấp khoảng 9 lần mật độ ở những nơi khác trên cơ thể.
Các đơn vị tuyến bã có mặt và hoạt động khi sinh như là một phản ứng đối với nội tiết tố của mẹ. Vì vậy, trẻ sơ sinh có thể xuất hiện với mụn trứng cá. Các đơn vị tuyến bã nhờn teo đi trong thời thơ ấu, nhưng dưới ảnh hưởng của nội tiết tố androgen, tái xuất hiện trong thời niên thiếu.
Tắc nghẽn ống tuyến bã nhờn là nguyên nhân chính gây ra mụn trứng cá và xảy ra do nhiều yếu tố. Yếu tố đầu tiên là sản xuất quá mức bã nhờn được kích thích bởi quá mẫn cảm với steroid nội tiết tố nam. Sản xuất bã nhờn dư thừa kết hợp với tăng tốc độ thay thế tế bào biểu mô dẫn đến sự hình thành mụn trứng cá siêu nhỏ, có thể tiến triển thành mụn trứng cá hở, thường được gọi là “mụn đầu đen” hoặc thành mụn trứng cá kín, thường được gọi là “mụn đầu trắng”.
Sự kết hợp giữa bã nhờn và các tế bào bong vảy tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của Propionibacterium acnes , sinh vật chính gây ra các tổn thương do mụn viêm. Sự phát triển của P. acnes dẫn đến việc chuyển đổi bã nhờn thành axit béo tự do, gây kích ứng và kích thích phản ứng miễn dịch, dẫn đến sự phát triển của các tổn thương viêm . Các giai đoạn của mụn trứng cá được minh họa trong.
Biểu hiện lâm sàng
Mụn trứng cá thường được chẩn đoán là bệnh lý. Bác sĩ cần xác định xem tình trạng này là không viêm (mụn trứng cá hở và đóng), viêm (sẩn hoặc mụn mủ) hay hỗn hợp cả hai (tình huống phổ biến nhất). Điều trị tại chỗ là đủ ở hầu hết các bệnh nhân bị mụn trứng cá, nhưng cần phải điều trị toàn thân ở những bệnh nhân bị mụn trứng cá sâu có nốt và u nang.
Trong hầu hết các tình huống, bác sĩ không cần phải tìm nguyên nhân cơ bản của mụn trứng cá. Tuy nhiên, thuốc nên được xem xét lại vì corticosteroid, steroid đồng hóa, lithium và một số thuốc tránh thai có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng này.
Thành phần giúp điều trị mụn trứng cá chuẩn Y khoa?
Trong điều trị mụn trứng cá, phương tiện (kem, gel, lotion hoặc dung dịch) có thể quan trọng như hoạt chất. Do đó, điều quan trọng là phải đánh giá loại da của bệnh nhân.
Kem thích hợp cho những bệnh nhân có làn da nhạy cảm hoặc khô, những người cần công thức không gây kích ứng, không làm khô da. Những bệnh nhân có làn da dầu có thể phàn nàn về cảm giác “bóng nhờn” khi thoa kem.
Những bệnh nhân có làn da dầu có thể cảm thấy thoải mái hơn với gel có tác dụng làm khô. Tuy nhiên, gel có thể gây kích ứng kiểu bỏng rát ở một số bệnh nhân và có thể ngăn một số loại mỹ phẩm dính vào da.
Kem dưỡng da có thể được sử dụng với mọi loại da và chúng lan tỏa tốt trên vùng da có lông. Tuy nhiên, kem dưỡng da có chứa propylene glycol và do đó có thể gây bỏng hoặc làm khô da.
Các giải pháp chủ yếu được sử dụng với kháng sinh tại chỗ, thường được hòa tan trong rượu. Giống như gel, dung dịch hoạt động tốt nhất ở những bệnh nhân có da nhờn.
Benzoyl Peroxide
Benzoyl peroxide, có sẵn trên quầy và theo toa, là phương pháp điều trị mụn chính từ những năm 1950. Tác nhân này có đặc tính diệt khuẩn và gây mụn. Đây là tác nhân tại chỗ hiệu quả nhất đối với P. acnes, với hoạt tính kìm khuẩn vượt trội so với kháng sinh tại chỗ. Nó cũng có chức năng như một tác nhân tiêu mụn nhẹ bằng cách tăng tốc độ luân chuyển tế bào biểu mô cùng với quá trình bong vảy.
Benzoyl peroxide có thể thu được ở các nồng độ khác nhau (2,5% đến 10%), mặc dù có rất ít bằng chứng cho thấy hiệu quả phụ thuộc vào liều lượng. Tác nhân này có dạng gel gốc nước hoặc gốc cồn. Các công thức gốc nước ít làm khô da hơn các công thức gốc cồn. Gel benzoyl peroxide được bôi một hoặc hai lần mỗi ngày.
Kích ứng da là tác dụng phụ phổ biến nhất của benzoyl peroxide. Hiệu ứng này xảy ra thường xuyên hơn ở nồng độ cao hơn và có xu hướng giảm khi tiếp tục sử dụng. Dị ứng tiếp xúc xảy ra ở 1% đến 2% bệnh nhân. Những bệnh nhân sử dụng công thức benzoyl peroxide lần đầu tiên nên được hướng dẫn kiểm tra viêm da dị ứng bằng cách bôi một lượng nhỏ chất này lên vùng trước gáy trước khi sử dụng trên mặt.
Vì benzoyl peroxide là một chất oxy hóa, bệnh nhân nên được cảnh báo về khả năng tẩy trắng quần áo và khăn trải giường. Vấn đề này có thể tránh được bằng cách thoa benzoyl peroxide lên mặt khô, sạch vào buổi sáng và thoa lại lên mặt vào bữa tối, nếu cần.
Axit salicylic
Axit salicylic là một thành phần của các chế phẩm không kê đơn khác nhau. Nó có sẵn ở nồng độ 0,5% hoặc 2% trong một số loại kem và nước thơm. Tác nhân này ức chế sự hình thành mụn bằng cách thúc đẩy quá trình bong vảy của biểu mô nang. Nó đã được chứng minh là có hiệu quả như benzoyl peroxide trong điều trị mụn trứng cá. Axit salicylic được dung nạp tốt và nên bôi một hoặc hai lần mỗi ngày.
Điều trị mụn trứng cá từ gốc lưu huỳnh
Các chế phẩm lưu huỳnh đã được sử dụng để điều trị mụn trứng cá từ thời Hippocrates. Lưu huỳnh được kết hợp với nhiều loại thuốc trị mụn khác trong nhiều loại sữa rửa mặt và thanh tẩy rửa không kê đơn. Tác nhân này đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị các tổn thương do mụn viêm, rất có thể là kết quả của quá trình tiêu sừng. Tuy nhiên, hiệu quả cũng có thể liên quan đến tác dụng kích ứng.
Các chế phẩm có chứa lưu huỳnh có thể gây đổi màu da và có mùi khó chịu. Do đó, thuốc lưu huỳnh hiện ít được sử dụng hơn ở những bệnh nhân bị mụn trứng cá.
Sự kết hợp giữa sulfacetamide và lưu huỳnh (Novanet, Sulfacet-R) có thể có hiệu quả trong điều trị các tổn thương viêm da mà không có tác dụng phụ khó chịu xảy ra khi chỉ dùng các chế phẩm lưu huỳnh. Một nghiên cứu về kem dưỡng da sulfacetamide-lưu huỳnh cho thấy giảm 83% các tổn thương viêm sau 12 tuần điều trị.
Axit azelaic
Axit azelaic là một axit decacboxylic – chất này có hoạt tính kháng khuẩn và chống sừng hóa, và nó có vẻ hiệu quả như benzoyl peroxide hoặc tretinoin (Retin-A) trong điều trị mụn trứng cá nhẹ đến trung bình.
Axit azelaic có sẵn dưới dạng kem 20% (Azelex), được bôi hai lần mỗi ngày lên vùng bị ảnh hưởng khô và sạch. Thuốc được dung nạp khá tốt, chỉ có khoảng 5% bệnh nhân phàn nàn về kích ứng da và ban đỏ thoáng qua. Tỷ lệ này thấp hơn so với tỷ lệ khiếu nại như vậy được báo cáo đối với benzoyl peroxide và tretinoin. Vì axit azelaic làm giảm sắc tố, nên thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân có nước da sẫm màu.
Retinoids
Retinoids là dẫn xuất của vitamin A, hoạt động bằng cách làm chậm quá trình bong vảy, do đó làm giảm số lượng mụn trứng cá và mụn trứng cá siêu nhỏ. Retinoids là chất làm tan mụn hiệu quả nhất đang được sử dụng. Chúng là phương pháp điều trị mụn chính trong 25 năm qua.
TreTinoin
Tretinoin có sẵn ở dạng kem, gel hoặc chất lỏng. Kem có hiệu lực thấp nhất và chất lỏng có hiệu lực cao nhất. Tất cả các công thức tretinoin có thể gây ra một số kích ứng da. Chất lỏng gây khó chịu nhất và kem ít gây kích ứng nhất. Nồng độ của tác nhân cũng ảnh hưởng đến mức độ kích ứng.
Tretinoin nên được bôi với một lượng nhỏ để làm sạch và khô da. Vì sự kích ứng liên quan đến tretinoin được kết hợp với việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, công thức nên được áp dụng cho các khu vực bị ảnh hưởng một lần mỗi ngày trước khi đi ngủ. Để đánh giá kích ứng, nên bôi một liều thử và sau đó rửa sạch một hoặc hai giờ sau đó. Để giảm thiểu kích ứng, tretinoin nên được bắt đầu ở nồng độ thấp, sau đó có thể tăng dần liều lượng khi cần thiết. Kích ứng da thường giảm khi tiếp tục điều trị.
Adapalene
Adapalene (Differin) là một loại retinoid bôi ngoài da được FDA dán nhãn vào năm 1997. Cơ chế hoạt động của nó tương tự như cơ chế hoạt động của tretinoin. Adapalene có dạng gel hoặc dung dịch 0,1 phần trăm để bôi một lần mỗi ngày vào buổi tối.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng gel adapalene 0,1% có hiệu quả ít nhất bằng gel tretinoin 0,025% và ít gây kích ứng hơn đáng kể. Adapalene gel vẫn chưa được so sánh với hệ thống phân phối tretinoin mới hơn. Giống như tretinoin, adapalene có thể gây kích ứng da và làm trầm trọng thêm các tổn thương do mụn ban đầu.
Tazarotene
Tazarotene (Tazorac) gel là một sản phẩm retinol mà FDA đã dán nhãn để sử dụng trong điều trị bệnh vẩy nến và mụn trứng cá từ nhẹ đến trung bình. Nó có dạng gel 0,05 hoặc 0,1 phần trăm cho ứng dụng một lần mỗi ngày. Các nghiên cứu so sánh tazarotone với phương thuốc đơn thuần đã chỉ ra rằng thuốc này có hiệu quả trong việc điều trị các tổn thương do mụn không viêm.
Mặc dù các thử nghiệm thuốc so sánh chưa được thực hiện, tazarotene và dạng tretinoin tiêu chuẩn dường như có tỷ lệ kích ứng tương tự nhau. Việc sử dụng tazarotene ở phụ nữ mang thai không được khuyến cáo.
Phương pháp điều trị lý tưởng
Chu kỳ thay da sinh học diễn ra trong vòng 28 ngày, tức cứ sau 28 ngày da bắt đầu tái tạo mới. Lúc này để làm sạch mụn, bạn cần làm sạch ổ viêm bụi bẩn tích tụ, tức tẩy tế bào chết để loại bỏ lớp sừng khô cứng. Tạo điều kiện để da hấp thụ dưỡng chất.
- Bệnh nhân có làn da khô hơn có thể khó hấp thụ sản phẩm điều trị từ kem, trong khi bệnh nhân có da dầu hơn có thể dùng gel hoặc dung dịch tốt nhất.
- Ở những bệnh nhân bị mụn trứng cá, tốt nhất nên bắt đầu điều trị bằng tretinoin hoặc adapalene. Axit salicylic là một chất thay thế ít hiệu quả hơn nhưng giá cả phải chăng hơn. Độ mạnh của công thức đã chọn nên được tăng dần khi cần thiết và bệnh nhân nên được hướng dẫn rằng lợi ích tối đa có thể không đạt được trong vòng 4 đến 6 tháng.
- Bệnh nhân bị mụn trứng cá viêm nhẹ nên bắt đầu dùng thuốc kháng khuẩn như benzoyl peroxide, axit azelaic hoặc thuốc kháng sinh tại chỗ hai lần mỗi ngày. Hiệu quả cải thiện rõ rệt sau 4-6 tuần.
- Ở những bệnh nhân bị mụn trứng cá viêm vừa phải, bác sĩ cần quyết định nên sử dụng liệu pháp điều trị tại chỗ, điều trị toàn thân hay cả hai. Nếu chỉ chọn điều trị tại chỗ, nên sử dụng thuốc chống mụn trứng cá và thuốc kháng khuẩn. Các lựa chọn có thể bao gồm retinoid tại chỗ và kháng sinh tại chỗ, hoặc retinoid và sự kết hợp benzoyl peroxide–erythromycin. Thuốc kháng sinh tại chỗ có thể được sử dụng ở những bệnh nhân đang cai thuốc kháng sinh đường uống.
Khi điều trị mụn trứng cá, bạn không nên vội vàng hoặc sử dụng các phương pháp lột tẩy nhanh. Chúng ta cần có chu kỳ để thay da, trước mắt bạn nên làm sạch làn da và sử dụng hỗn hợp bôi như đã liệt kê ở trên.
Hiệu quả có thể đến chậm sau 4-6 tuần, để thúc đẩy nhanh, bạn nên lấy nhân mụn tại cơ sở uy tín, thanh trùng để đảm bảo không để lại viêm nhiễm về sau.